Có 2 kết quả:
牵线人 qiān xiàn rén ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄖㄣˊ • 牽線人 qiān xiàn rén ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a controller
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a controller
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0